Vị trí hiện tại: Trang chủ Trung tâm sản phẩm Dòng máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật chính xác
Máy mài phẳng trục ngang chính xác MM7132A×16 MM7132B×16 MM7132B×16/LC - Máy mài phẳng trục ngang cao cấp

Dòng máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật chính xác

Máy mài phẳng trục ngang chính xác MM7132A×16 MM7132B×16 MM7132B×16/LC - Máy mài phẳng trục ngang cao cấp

Giới thiệu sản phẩm

Máy này chủ yếu sử dụng cạnh của đá mài để mài mặt phẳng của chi tiếtmua the online, đồng thời cũng có thể dùng mặt đầu của đá mài để mài rãnh và mặt bên của gờ trên chi tiết. Độ chính xác và độ bóng bề mặt đạt mức cao. Phù hợp để mài các chi tiết chính xác và công cụ gia công, được sử dụng rộng rãi trong xưởng gia công cơ khí, xưởng bảo trì máy móc và xưởng dụng cụ.

Phụ kiện đi kèm
Nam châm điện (320×1600mm) 1 cái Bộ kẹp đá mài kèm đá mài 2 bộ
Trục cân bằng đá mài 1 bộ Giá cân bằng đá mài 1 cái
Dao mài đá (không kèm kim cương) 1 bộ Đệm điều chỉnh máy tiện 11
Phụ kiện đặc biệt (tính riêng)
Dao mài kim cương 1 chiếc

Đặc điểm sản phẩm

■ Máy tiện sử dụng bàn di chuyển theo dạng chữ thậpbầu cua, biến dạng nhiệt nhỏ.

■ Chuyển động dọc của bàn máy được dẫn động bởi bơm cánh láng biến lưu lượng và hệ thống thủy lực kínnạp thẻ game, giúp chuyển động ổn định, tiếng ồn nhỏ và nhiệt độ dầu thấp.

■ Dẫn hướng ngang của bàn dao sử dụng loại dẫn hướng bibầu cua, việc chạy dao được điều khiển bởi động cơ xoay chiều biến tần, cho phép điều chỉnh tốc độ liên tục, đảm bảo quá trình chạy dao mịn và liên tục.

■ Bạc đạn trục chính của đầu mài sử dụng bạc đạn thủy tĩnh có lỗ nhỏbầu cua, giúp độ chính xác quay cao và mang lại độ bóng bề mặt tốt hơn.

■ Máy MM7132B×16 có bể dầu ngoàinạp thẻ game, thuận tiện cho việc bảo trì và thay thế hệ thống thủy lực.

■ Máy MM7132B×16/LC có bể chứa dầu ngoài thân máybầu cua, trục đứng điều khiển theo chương trình đơn. Có thể thực hiện mài tự động theo chiều thẳng đứng; mài tự động đá mài; bù trừ tự động đá mài...

Thông số kỹ thuật

Mã: MM7132A×16 / MM7132B×16 / MM7132B×16/LC
Bàn làm việc Kích thước mặt bàn làm việc (rộng × dài) mm 320×1600
Kích thước gia công lớn nhất (rộng × cao × dài) mm 320×1600×400
Hành trình dọc của bàn làm việc (lớn nhất) mm 1650
Tốc độ di chuyển dọc của bàn làm việc (vô cấp) m/min 3-25
Hành trình ngang của bàn làm việc mm 330
Lượng tiến ngang của bàn làm việc Liên tục (điều tốc vô cấp) mm/min 20-1000
Ngắt quãng (điều tốc vô cấp) mm 0nạp thẻ game,2-10/chiều dài đơn dọc
Rãnh T trên bàn làm việc (số rãnh × chiều rộng) mm 3×18
Khả năng chịu tải của bàn làm việc kg 527
Đầu mài Khoảng cách từ trục đá mài đến bàn làm việc (lớn nhất) mm 550
Tốc độ nâng nhanh đầu mài mm/min 225
Tốc độ quay trục đá mài rpm 1500
Tiến dao dọc theo phương thẳng đứng mm 0.002
Kích thước đá mài (đường kính ngoài × rộng × đường kính trong) mm Φ300×32×Φ75
Công suất động cơ Công suất tổng động cơ kW 9
Công suất động cơ đầu mài kW 5.5
Độ chính xác gia công Độ song song giữa bề mặt gia công và mặt phẳng nền mm 300:0.003
Độ nhám bề mặt μm Ra0.16
Trọng lượng máy Trọng lượng tịnh kg 6500
Trọng lượng thô kg 8000
Kích thước ngoại hình (dài × rộng × cao) mm 4400×1600×2055
Kích thước thùng đóng gói (dài × rộng × cao) mm 4700×2000×2550

Thông tin liên hệ

400-090-5999

sale@hzmtg.com

Nút chia sẻ