Vị trí hiện tại: Trang chủ Trung tâm sản phẩm Máy mài mặt phẳng đầu máy CNC lớn
Máy mài phẳng đầu hàng lớn CNC HZ-K2512

Máy mài mặt phẳng đầu máy CNC lớn

Máy mài phẳng đầu hàng lớn CNC HZ-K2512

Đặc điểm sản phẩm

■ Máy được thiết kế với cấu trúc khung khép kín gồm thân máyxem tu vi hang ngay, hai cột đứng và dầm ngang, có kiểu bố trí đối xứng dạng khung cửa sổ. Trên dầm ngang có bàn trượt, các đầu mài xung quanh di chuyển theo đường dẫn của bàn trượt theo chiều dọc; bàn trượt di chuyển theo chiều ngang trên đường dẫn của dầm ngang. Chuyển động tịnh tiến của bàn làm việc được điều khiển bằng hệ thống thủy lực, thân máy và bàn làm việc sử dụng cặp dẫn hướng trượt hình V kép để đảm bảo độ chính xác cao.

■ Các chuyển động nâng dọc và di chuyển ngang của đầu mài xung quanh đều do motor servo xoay chiều điều khiểnTài xỉu, tổng cộng có hai trục, hệ thống điều khiển số sử dụng hệ thống SIEMENS 808

■ Máy này thuộc loại máy mài phẳng cỡ lớnxem tu vi hang ngay, chủ yếu dùng đá mài cạnh để gia công bề mặt chi tiết. Có thể thực hiện mài cạnh bằng chế độ tự động hoặc thủ công (bằng tay quay điện), thích hợp để gia công các chi tiết làm từ thép, gang và kim loại màu. Trong quá trình mài, chi tiết có thể được cố định trực tiếp trên bàn máy, trên đĩa nam châm điện hoặc trong kẹp gia công.

Thông số kỹ thuật

Mã: HZ-K2512
Thông số máy tiện Kích thước chi tiết gia công lớn nhất (dài × rộng × cao) mm 2500×1250×580
Kích thước bàn làm việc (dài × rộng) mm 2500×1250
Hành trình dọc của bàn làm việc (lớn nhất) mm 2700
Khoảng cách trục đứng mm 1700
Bộ dẫn động bàn làm việc Tốc độ di chuyển dọc của bàn làm việc (điều tốc thủy lực vô cấp) m/min 8-28
Khối lượng tải lớn nhất của bàn làm việc kg 5000
Đầu mài xung quanh Công suất điện động cơ đầu mài kW 11
Kích thước đá mài (đường kính ngoài × rộng × đường kính trong) mm Ф500×75×Ф305
Tốc độ quay trục đá mài r/min
1140

Đầu mài xung quanh

Di chuyển thẳng đứng

Khoảng cách di chuyển thẳng đứng mm 630
Tốc độ di chuyển nhanh mm/min 500
Tốc độ di chuyển liên tục mm/min 50-500
Lượng chạy dao nhỏ nhất mm 0.002
Bước lập trình nhỏ nhất mm 0.001

Đầu mài xung quanh

Di chuyển ngang

Khoảng cách di chuyển ngang mm 1700
Tốc độ di chuyển liên tục mm/min 50-1500
Tốc độ di chuyển gián đoạn mm/lần 5-50
Lượng chạy dao nhỏ nhất mm 0.01
Kích thước tổng thể máy (dài × rộng × cao) (khoảng) mm 9000×6500×4000
Trọng lượng tổng thể máy (khoảng) kg 28000

Thông tin liên hệ

400-090-5999

sale@hzmtg.com

Nút chia sẻ